Trong ván cờ địa chính trị đầy phức tạp của Trung Đông, cuộc đối đầu kéo dài hàng thập kỷ giữa Iran và Israel đã chính thức bước ra khỏi “bóng tối”. Những chiến dịch bí mật và các cuộc chiến ủy nhiệm dai dẳng giờ đây đã nhường chỗ cho những màn đối đầu quân sự trực diện, mà đỉnh điểm là các sự kiện chấn động đang xảy ra vào tháng 6 năm 2025.
Cái giá phải trả cho sự thay đổi mang tính kiến tạo này không chỉ được đo bằng những tổn thất khủng khiếp về sinh mạng và cơ sở hạ tầng, mà còn là những cơn địa chấn làm rung chuyển thị trường năng lượng, đẩy giá dầu vào vòng xoáy bất ổn và khiến cả thế giới phải nín thở lo ngại.
Đây không phải là một sự kiện ngẫu nhiên, mà là kết quả tất yếu của một quá trình tích tụ những mâu thuẫn không thể hòa giải về ý thức hệ, tham vọng địa chính trị và cuộc đua giành quyền bá chủ khu vực. Vậy điều gì đã trở thành ngòi nổ cho bước ngoặt định mệnh này? Và liệu đây có phải là một kết cục đã được định sẵn trong lịch sử đầy biến động của Trung Đông?
Bài phân tích sau đây sẽ đi sâu làm rõ chuỗi sự kiện đã đẩy hai cường quốc Trung Đông vào thế đối đầu trực diện, lật lại lịch sử và phân tích các toan tính chiến lược của mỗi bên, từ đó phác họa nên bức tranh toàn cảnh về một trong những cuộc khủng hoảng địa chính trị nghiêm trọng nhất của thế kỷ 21.

I. Tóm tắt bối cảnh lịch sử

Nghịch lý lớn nhất trong cuộc đối đầu hiện tại giữa Iran và Israel là nó không bắt nguồn từ một mối thù hận truyền kiếp. Ngược lại, lịch sử của hai dân tộc này lại được dệt nên bởi những sợi dây liên kết văn hóa sâu sắc và những giai đoạn đồng minh chiến lược đầy toan tính. Để giải mã được ngòi nổ của cuộc xung đột hiện đại, việc lật lại những trang sử phức tạp, từ thuở sơ khai cho đến những bước ngoặt định mệnh, là một yêu cầu tất yếu.

1. Giai đoạn 1: Mối quan hệ cổ xưa (Thế kỷ 6 TCN)

Mối liên kết giữa người Iran (Ba Tư) và người Do Thái đã được định hình từ thuở hồng hoang của các nền văn minh. Ngay từ thế kỷ thứ 8 TCN, các vị vua Assyria đã đưa người Do Thái đến định cư tại lãnh thổ Iran ngày nay, nhưng bước ngoặt định mệnh chỉ thực sự đến vào năm 539 TCN. Khi Cyrus Đại đế của Ba Tư chinh phục Babylon. Ông không chỉ giải phóng người Do Thái khỏi ách tù đày mà còn được Kinh thánh ghi nhận như một vị cứu tinh do Chúa gửi đến – một vinh dự gần như không bao giờ được dành cho một người ngoại đạo.
Cyrus Đại đế
Cyrus Đại đế
Dù được triều đình Ba Tư hỗ trợ để trở về Jerusalem tái thiết Đền thờ, một bộ phận không nhỏ người Do Thái đã lựa chọn ở lại, coi siêu cường duy nhất của thế giới lúc bấy giờ là quê hương mới. Khác biệt hoàn toàn với các cộng đồng Do Thái lưu vong khác, họ đến đây một cách tự nguyện. Chính điều này đã tạo nên một di sản độc nhất tới ngày nay khi Iran vẫn là nơi có cộng đồng Do Thái lớn nhất Trung Đông bên ngoài Israel, và hậu duệ của họ vẫn duy trì quyền tự do tôn giáo.
Sự cởi mở này cũng tạo điều kiện cho một sự giao thoa văn hóa sâu sắc. Tôn giáo Zoroastrian của Ba Tư đã định hình nên những giáo lý cốt lõi của Do Thái giáo hiện đại, từ khái niệm thời gian tuyến tính, thuyết tận thế, thiên thần và quỷ dữ, cho đến thiên đàng và địa ngục. Quan trọng hơn cả, dưới ảnh hưởng của Ba Tư, Do Thái giáo đã củng cố vững chắc nền tảng độc thần của mình. Di sản này vẫn còn vang vọng đến ngày nay, khi khoảng 200.000 người Do Thái gốc Iran và con cháu họ đang sinh sống tại Israel, với những nhân vật từng giữ các vị trí quyền lực nhất trong chính trường như cựu Tổng thống Moshe Katsav và cựu Phó Thủ tướng Shaul Mofaz.
Cả người Iran và Israel đều có xu hướng tự coi mình vượt trội hơn các nước láng giềng Ả Rập và nghi ngờ thế giới bên ngoài do lịch sử bị đàn áp, can thiệp nước ngoài và chiến tranh.

2. Giai đoạn 2: Mối quan hệ hữu nghị trước năm 1979

Trên nền tảng của di sản cổ xưa đó, một liên minh chiến lược thầm lặng đã được hình thành ngay sau khi nhà nước Israel ra đời vào năm 1948. Trong một Trung Đông thù địch, nơi các quốc gia Ả Rập từ chối công nhận sự tồn tại, Israel buộc phải tìm kiếm các đối tác không phải Ả Rập. Ba đất nước gồm Thổ Nhĩ Kỳ, Ethiopia và đặc biệt là Iran, dưới sự trị vì của vua Shah Mohammad Reza Pahlavi – một quốc gia Ba Tư theo dòng Hồi giáo Shia khác biệt và thân phương Tây – đã nổi lên như một đồng minh tất yếu.
Shah Mohammad Reza Pahlavi
Shah Mohammad Reza Pahlavi
Tuy nhiên, mối quan hệ này vốn dĩ không đối xứng. Đối với Israel, liên minh với Iran là một nền tảng quan trọng trong chiến lược an ninh quốc gia, một thành tựu ngoại giao giúp họ thoát khỏi sự cô lập. Ngược lại, đối với vua Shah, đây là một công cụ hữu ích của chính sách thực dụng, nhưng luôn cần phải được che đậy và phủ nhận. Shah luôn phải cân bằng giữa mối quan hệ bí mật với Israel và một lập trường công khai ủng hộ các nước Ả Rập để duy trì tính chính danh của mình trong thế giới Hồi giáo. Sự phân đôi giữa chính sách công khai và hành động bí mật này đã khiến mối quan hệ trở nên cực kỳ mong manh và dễ bị tổn thương trước bất kỳ sự thay đổi chế độ nào, đặc biệt là một cuộc cách mạng được thúc đẩy bởi ý thức hệ thay vì chủ nghĩa thực dụng. Đồng thời, cả hai đều có phần lo ngại trước tham vọng của Liên Xô trong khu vực và mối đe dọa từ chủ nghĩa dân tộc Ả Rập của Tổng Thống Ai Cập Gamal Abdel Nasser, vốn được Moscow hậu thuẫn. Israel cần nguồn dầu mỏ dồi dào của Iran, trong khi Iran lại khao khát công nghệ tiên tiến và tầm ảnh hưởng của Israel tại Washington.
Mối quan hệ cộng sinh này đã được cụ thể hóa qua hàng loạt các dự án bí mật. Iran tài trợ xây dựng đường ống dẫn dầu Eilat-Ashkelon, một tuyến đường huyết mạch giúp dầu mỏ Iran tránh kênh đào Suez để đến với thế giới. Đổi lại, Israel đào tạo hàng chục ngàn chuyên gia Iran trong lĩnh vực nông nghiệp, bán các thiết bị quân sự công nghệ cao, và cơ quan tình báo Mossad thậm chí còn huấn luyện cho lực lượng cảnh sát mật SAVAK của chính quyền vua Shah các kỹ thuật điều tra và tra tấn. Để tránh làm phật lòng thế giới Ả Rập, phần lớn các hoạt động này được giữ kín, đến mức các quan chức Iran phải đi lại bí mật qua Thổ Nhĩ Kỳ và không đóng dấu hộ chiếu để che giấu các chuyến đi này.
Tuy nhiên, liên minh nào được xây dựng trên sự thực dụng mỏng manh sớm hay muộn cũng phải trả giá bởi sự thiếu bền vững. Khi bàn cờ địa chính trị thay đổi, những rạn nứt bắt đầu xuất hiện. Sau chiến thắng vang dội của Israel trong Chiến tranh Sáu ngày năm 1967, vua Shah bắt đầu lo ngại về một Israel quá hùng mạnh. Ông đóng băng các dự án chung và công khai ủng hộ Nghị quyết 242 của Liên Hợp Quốc, yêu cầu Israel rút quân. Đến Chiến tranh Yom Kippur năm 1973, thái độ trung lập của Iran bị Israel xem như một sự phản bội. Đỉnh điểm là vào năm 1975, khi vua Shah ký Hiệp định Algiers với Iraq để chấm dứt ủng hộ người Kurd mà không tham vấn Israel. Việc này khiến Israel đã xem đây là "sự phản bội" lớn nhất.
Mặc dù vậy, sự phức tạp của mối quan hệ này thể hiện rõ nhất vào năm 1977. Khi bị Mỹ từ chối bán tên lửa trong "Dự án Hoa" (Project Flower), Iran lại tìm đến chính Israel để hợp tác nhằm phát triển tên lửa tầm trung có tầm bắn 200 dặm, với mục tiêu mở rộng tầm bắn hiện có của Israel và thay thế các bộ phận do Mỹ cung cấp để có thể xuất khẩu hợp pháp mà không cần sự chấp thuận của Washington. Họ vừa hợp tác, vừa đề phòng, một mối quan hệ đầy toan tính và không thể đoán trước.

3. Giai đoạn 3: Tác động của Cách mạng năm 1979

Và rồi, một sự kiện mang tính địa chấn đã xảy ra, xóa sổ hoàn toàn trật tự cũ và định hình lại mối quan hệ Iran-Israel vĩnh viễn: Cuộc Cách mạng Hồi giáo ngày 11 tháng 2 năm 1979.
Ngay khi trở về từ cuộc sống lưu vong, Ayatollah Khomeini đã lập tức đoạn tuyệt với di sản của triều đại vua Shah. Mọi thứ liên quan đến chế độ cũ đều bị coi là sai lầm, bao gồm cả mối quan hệ với Israel. Ông công khai gọi Hoa Kỳ là "Đại Satan" và Israel là "Tiểu Satan", một "hạt nhân của cái ác" phải bị tiêu diệt. Phái đoàn ngoại giao Israel bị trục xuất, tòa nhà của họ được trao cho Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), và một kỷ nguyên quan hệ hữu nghị đã đột ngột chấm dứt. Việc cắt đứt quan hệ với Israel là một nghĩa vụ đạo đức đã được định trước, một hành động thiết yếu để chứng minh tính xác thực và sự trong sạch của Cách mạng Hồi giáo. Hệ thống tư tưởng của Khomeini mang tính toàn diện, tìm cách áp dụng các nguyên tắc Hồi giáo vào mọi khía cạnh của quản trị. Câu chuyện chính trị trung tâm là một cuộc đấu tranh toàn cầu chống lại sự bất công và kiêu ngạo, do Mỹ dẫn đầu. Bất kỳ nhà nước nào liên minh với Mỹ, theo định nghĩa, đều thuộc phe "các cường quốc kiêu ngạo". Do đó, việc duy trì quan hệ với Israel sẽ là một sự phản bội lại lý do tồn tại cơ bản của cuộc cách mạng. Việc cắt đứt quan hệ là một bằng chứng cần thiết và không thể thương lượng về phẩm hạnh cách mạng.
Sự thù địch này được thúc đẩy bởi cả ý thức hệ và toan tính chính trị. Đối với các lực lượng tôn giáo, Israel là kẻ chiếm đoạt đất đai Hồi giáo. Đối với phe cánh tả, Israel là tiền đồn của chủ nghĩa đế quốc Mỹ. Khomeini đã nâng cuộc xung đột lên tầm tôn giáo, biến việc đối đầu với Israel thành nghĩa vụ thiêng liêng và là phương tiện để Iran khẳng định vai trò lãnh đạo trong toàn bộ thế giới Hồi giáo.
Tuy nhiên, ngay cả trong thời kỳ thù địch nhất, nghịch lý của địa chính trị vẫn tiếp tục diễn ra. Khi Chiến tranh Iran - Iraq vào giai đoạn 1980 đến 1988 nổ ra, đối mặt với mối đe dọa từ Saddam Hussein, Iran lại một lần nữa bí mật tìm đến Israel. Đối với Israel lúc này, Iraq mới là mối nguy lớn hơn. Còn Iran, cho dù có gặp rào cản về ý thức hệ nhưng không phải vấn đề đáng lo ngại. Nhiều quan chức cấp cao Israel, bao gồm Thủ tướng Yitzhak Rabin, tin rằng Iran vẫn là "đồng minh tự nhiên" của Israel. Cụ thể, Israel đã bán vũ khí cho Iran để chống lại Iraq, một chính sách được gọi là "Chiến dịch Seashell". Khoảng 80% vũ khí Iran mua trong giai đoạn 1980-1983 có nguồn gốc từ Israel. Trong vụ bê bối Iran-Contra, chính Israel đã làm trung gian để Mỹ đàm phán với Iran. Rõ ràng, lợi ích chiến lược trước mắt vẫn có thể tạm thời vượt qua sự khác biệt về ý thức hệ.
Nhưng sự hợp tác ngắn ngủi này không thể hàn gắn được rạn nứt. Iran vẫn tiếp tục hậu thuẫn cho các lực lượng như Hezbollah và Hamas, tạo ra một "vòng lửa" bao vây Israel. Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc với sự sụp đổ từ Liên Xô và mối đe dọa từ Iraq suy giảm, cuộc cạnh tranh giữa Iran và Israel lại trỗi dậy mạnh mẽ. Lúc này, Israel bắt đầu coi Iran là một mối đe dọa. Hiệp định Oslo năm 1993 đối với Israel là một nỗ lực để đạt được hòa bình với người Palestine nhằm đối phó tốt hơn với mối đe dọa từ Iran. Tuy nhiên, Iran đã phản ứng gay gắt, coi đó là âm mưu của Mỹ và Israel nhằm cô lập họ, và bắt đầu tăng cường hỗ trợ cho các nhóm chống lại tiến trình hòa bình. Mối quan hệ mong manh trước đây đã chính thức biến thành một cuộc "chiến tranh lạnh" toàn diện, mà những diễn biến gần đây chỉ là hệ quả tất yếu của nó.

II. Xung đột Leo thang

Cuộc đối đầu Iran-Israel, trước khi bùng nổ thành xung đột trực diện, là một ván cờ cân não được chơi đồng thời trên nhiều mặt trận khác nhau. Từ cuộc chạy đua hạt nhân đầy rủi ro, các cuộc chiến ủy nhiệm đẫm máu, cho đến chiến trường vô hình của không gian mạng và những chiến dịch ám sát bí mật, mỗi một nước đi đều được tính toán kỹ lưỡng nhằm làm suy yếu đối phương. Đây không phải là những hành động rời rạc, mà là một chuỗi mắt xích liên kết, tạo nên một học thuyết răn đe và đối đầu toàn diện.

1. Mặt trận Hạt nhân – Tâm điểm của cuộc đối đầu

Đối với Israel, chương trình hạt nhân của Iran không đơn thuần là một mối đe dọa, mà là một nguy cơ hiện hữu có thể xóa sổ sự tồn tại của nhà nước Do Thái. Kể từ cuối những năm 1990, Iran đã đầu tư nguồn lực khổng lồ để phát triển năng lực hạt nhân, song song với một trong những chương trình tên lửa đạn đạo tích cực nhất thế giới. Với các tên lửa có khả năng vươn tới châu Âu và bao phủ toàn bộ Trung Đông, tham vọng của Iran được Israel diễn giải như một nỗ lực nhằm hiện thực hóa lời đe dọa "xóa sổ Israel khỏi dòng thời gian".
Để đáp trả, Israel kiên quyết tuân thủ "Học thuyết Osirak": không bao giờ cho phép kẻ thù sở hữu vũ khí hạt nhân. Dù duy trì chính sách "mơ hồ hạt nhân", các nhà lãnh đạo Israel, điển hình là Benjamin Netanyahu, đã liên tục ví von một Iran có bom hạt nhân với Đức Quốc xã và "các phòng hơi ngạt". Mối lo sợ này không chỉ giới hạn ở nguy cơ bị tấn công trực tiếp, mà còn là sự sụp đổ của hình ảnh "bất khả chiến bại" và khả năng răn đe quân sự của Israel, đồng thời kích hoạt một cuộc chạy đua vũ trang trong khu vực, khiến các quốc gia như Ai Cập, Ả Rập Xê Út và Thổ Nhĩ Kỳ cũng tìm cách phát triển năng lực hạt nhân..
Tin rằng các lệnh trừng phạt quốc tế là không đủ, Israel luôn duy trì một lựa chọn quân sự đáng tin cậy khác. Các cuộc tập trận quy mô lớn như "Chariots of Fire" (2022) hay "Juniper Oak" (2023), với sự hỗ trợ từ Mỹ, không gì khác là những lời cảnh báo đanh thép, những màn phô diễn sức mạnh được tính toán kỹ lưỡng nhằm gửi thông điệp răn đe trực tiếp đến Tehran.

2. Các cuộc chiến ủy nhiệm 

Để hiện thực hóa tham vọng địa chính trị của mình mà không phải trực tiếp đối đầu, Iran đã dày công xây dựng một "vòng vây lửa" xung quanh Israel. Thông qua các lực lượng ủy nhiệm như Hezbollah ở Lebanon, Hamas và Hồi giáo Jihad ở Gaza, cùng các nhóm vũ trang khác ở Syria và Iraq, Iran đã tạo ra một thế trận bất ổn tối đa với trách nhiệm tối thiểu. Bằng cách tài trợ, huấn luyện và cung cấp hàng ngàn tên lửa, Iran đã biến các lực lượng này thành những cánh tay nối dài, sẵn sàng tấn công Israel bất cứ lúc nào.
Ban đầu, Israel đáp trả bằng cách tấn công vào các "xúc tu" này qua những chiến dịch quân sự ở Lebanon (2006), Gaza (2009) và các cuộc không kích ngăn chặn vũ khí ở Syria. Đồng thời, Israel khôn khéo khai thác nỗi sợ hãi chung về Iran để xây dựng các liên minh mới với các quốc gia Ả Rập dòng Sunni, mà đỉnh cao là Hiệp định Abraham. Đây là các thỏa thuận song phương về bình thường hóa quan hệ Ả Rập-Israel được ký kết giữa Israel và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và giữa Israel và Bahrain vào ngày 15 tháng 9 năm 2020 với trung gian là Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, theo thời gian, Israel đã có một sự thay đổi mang tính bước ngoặt: chuyển từ việc chỉ tấn công các "xúc tu" sang tấn công trực tiếp vào "đầu bạch tuộc". Các cuộc không kích phá hủy hàng trăm máy bay không người lái của Iran ngay trên lãnh thổ phía Tây nước này vào năm 2022 là một minh chứng, và nó đã leo thang thành cuộc đối đầu toàn diện vào tháng 6/2025.

3. Chiến tranh không gian mạng và những chiến dịch Bí mật

Tháng 6 năm 2010, một vũ khí kỹ thuật số với cái tên Stuxnet đã mở đầu cho cuộc chiến trên không gian mạng, phá hủy hàng ngàn máy ly tâm tại cơ sở hạt nhân Natanz của Iran. Dù không ai thừa nhận, cuộc tấn công được cho là sản phẩm hợp tác giữa Israel và Mỹ này đã làm chậm chương trình hạt nhân của Iran tới hai năm và đồng thời "đánh thức con sư tử mạng đang ngủ yên của Iran".
Với nguồn nhân lực dồi dào, Iran nhanh chóng phát triển năng lực chiến tranh mạng của riêng mình. Hàng loạt cuộc tấn công cấp thấp nhằm vào các mục tiêu quân sự, chính trị và sau đó là cơ sở hạ tầng dân sự của Israel đã được thực hiện. Nhóm tin tặc Black Shadow của Iran liên tục gây ra sự gián đoạn kinh tế và xã hội, biến không gian mạng thành một mặt trận thực sự.
Đáp lại, Israel đã tung ra những đòn trả đũa mạnh mẽ. Cuộc tấn công làm tê liệt cảng Shahid Rajaee vào tháng 5 năm 2020 là một thông điệp rõ ràng: đây là lời đáp trả cho các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng dân sự. Song song đó, các chiến dịch phá hoại tinh vi, từ việc "đầu độc" chuỗi cung ứng hạt nhân bằng các linh kiện lỗi, cho đến phi vụ táo bạo đánh cắp toàn bộ kho lưu trữ hạt nhân bí mật của Iran năm 2018, đã liên tục làm suy yếu nỗ lực của Tehran.
Các vụ ám sát những nhà khoa học hạt nhân và nhân vật quan trọng cũng là một trong những biện pháp chủ chốt của Israel để cản trở chương trình hạt nhân của Iran. Meir Dagan, cựu giám đốc lực lượng tình báo Mossad của Israel, được ghi nhận là người đứng đầu các nỗ lực này. Vụ ám sát nhà khoa học hạt nhân hàng đầu của Iran là Mohsen Fakhrizadeh vào năm 2020 được cho là do Israel thực hiện.

4. Xung đột trực diện: Đỉnh điểm Tháng 6/2025

Tất cả những căng thẳng âm ỉ trên các mặt trận cuối cùng đã bùng nổ vào ngày 13/6/2025, khi Israel phát động chiến dịch “Sư Tử Trỗi Dậy” (Operation Rising Lion). Đây là một đòn tấn công phủ đầu quy mô lớn, phá vỡ mọi quy tắc trước đây, nhắm thẳng vào các cơ sở hạt nhân, căn cứ quân sự và trung tâm quyền lực của Iran. Hàng loạt lãnh đạo quân sự và tình báo cấp cao nhất của lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo Iran đã thiệt mạng, gây ra một tổn thất chưa từng có cho bộ máy chỉ huy của Tehran.
Sự đáp trả của Iran cũng không kém phần quyết liệt. Hàng loạt tên lửa đạn đạo và máy bay không người lái được phóng về phía Israel. Dù hệ thống phòng thủ đã hoạt động hiệu quả, một số vẫn lọt lưới, gây ra thương vong cho dân thường và phá hủy nhiều công trình tại các thành phố như Bat Yam và Rishon Lezion.
Ngòi nổ của chiến dịch “Sư Tử Trỗi Dậy” được Israel tuyên bố là nhằm ngăn chặn Iran phát triển vũ khí hạt nhân. Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế báo cáo vào ngày 31/5/2025 rằng tổng lượng uranium được làm giàu của Iran đã tăng đáng kể. Tính đến ngày 17/5/2025, lượng uranium làm giàu ở mọi cấp độ của Iran đã đạt 9.247,6kg – tăng 953,2 kg so với tháng 2. Đáng lo ngại hơn, lượng uranium làm giàu ở mức 60% đã tăng vọt lên 408,6kg – tăng gần 50% so với báo cáo tháng 2. Đây là bước tiến rất gần đến mức độ vũ khí. Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế liên tục bày tỏ “quan ngại nghiêm trọng”, nhấn mạnh rằng Iran là “quốc gia không sở hữu vũ khí hạt nhân duy nhất từng sản xuất loại vật liệu này”.

III. Phản ứng quốc tế & các bên liên quan

Khi khói bụi chiến tranh của các cuộc không kích ở Trung Đông còn chưa tan, một mặt trận ngoại giao mới đã lập tức được mở ra, phơi bày những lằn ranh địa chính trị sâu sắc của trật tự thế giới đương đại. Mỗi một phản ứng, từ sự ủng hộ của Washington cho đến lời lên án từ Moscow và Bắc Kinh, hay thái độ trung lập đầy toan tính của châu Âu, đều không phải là những tuyên bố ngẫu nhiên. Trái lại, chúng phản ánh chính xác ván cờ quyền lực phức tạp, nơi lợi ích quốc gia và các mối quan hệ đồng minh định hình nên mọi nước đi.

1. Hoa Kỳ – Thế tiến thoái lưỡng nan trong Tam Giác Quyền Lực

Trong tam giác quyền lực phức tạp giữa Hoa Kỳ, Israel và Iran, Washington luôn ở vào thế tiến thoái lưỡng nan. Các chính sách của Mỹ, dù được tính toán kỹ lưỡng đến đâu, cũng thường xuyên bị chính các đồng minh hoặc đối thủ của mình phá hoại. Lịch sử đã chứng minh điều đó, từ chính sách "Đối phó Kép" năm 1993 nhằm kiềm chế cả Iran và Iraq dưới áp lực của Israel, cho đến những nỗ lực ngoại giao đầy trắc trở sau này.
Sự mâu thuẫn này thể hiện rõ nhất trong cách tiếp cận chương trình hạt nhân của Iran. Trong khi Israel luôn thúc đẩy một lập trường cứng rắn, không loại trừ tấn công quân sự, thì các chính quyền Mỹ, từ Obama đến Trump, lại có những thời điểm tìm kiếm giải pháp ngoại giao. Ngay cả một tổng thống có xu hướng diều hâu như Donald Trump cũng đã từng tham gia vào các cuộc đàm phán gián tiếp với Iran vào đầu năm 2025, với hy vọng đổi việc nới lỏng cấm vận kinh tế lấy sự hạn chế trong chương trình làm giàu uranium. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán vẫn gặp nhiều thách thức do sự khác biệt về quan điểm và áp lực từ các bên như Israel. 
Nhìn chung, sự bất đồng chiến lược này không thể phá vỡ nền tảng hợp tác giữa Mỹ và Israel. Washington vẫn là nhà bảo trợ an ninh lớn nhất của Israel, cung cấp hàng tỷ USD viện trợ quân sự, các hệ thống phòng thủ tên lửa tiên tiến, và duy trì sự hiện diện quân sự hùng hậu ở Vịnh Ba Tư như một lằn ranh đỏ với Iran. Cùng lúc đó, các nhóm vận động hành lang thân Israel tại Washington liên tục định hình chính sách của Mỹ, đảm bảo rằng bất kỳ nỗ lực nào nhằm xoa dịu quan hệ với Iran đều gặp phải sự phản kháng mạnh mẽ. Hoa Kỳ đã ủng hộ Israel trong các cuộc xung đột khu vực, ví dụ như Chiến tranh Lebanon lần thứ hai năm 2006, với hy vọng làm suy yếu các lực lượng ủy nhiệm của Iran và củng cố liên minh quốc tế chống lại Iran. Các sự kiện như việc Iran bị cáo buộc cung cấp vũ khí cho Iraq và Hamas đã khiến Hoa Kỳ coi Iran là một mối đe dọa toàn cầu. Cuối cùng, sự ủng hộ với những lời khen ngợi như "xuất sắc" và "rất thành công" mà Tổng thống Trump dành cho chiến dịch "Sư Tử Trỗi Dậy" chỉ là sự khẳng định lại vai trò không thể thay thế của Israel trong các toan tính địa chính trị của Mỹ.

2. Toan tính của Nga và Trung Quốc

Trái ngược với Washington, phản ứng của Moscow và Bắc Kinh lại cho thấy một toan tính chiến lược khác.
Đối với Nga, Iran không chỉ là một đối tác quân sự mà còn là một con bài địa chính trị quan trọng. Moscow đã cung cấp những công nghệ tên lửa đạn đạo và hạt nhân then chốt cho quốc gia này, đồng thời liên tục làm suy yếu các lệnh trừng phạt quốc tế nhắm vào đồng minh của mình. Tuy nhiên, đây là một con dao hai lưỡi: Nga cần một Iran đủ mạnh để gây rối cho phương Tây, nhưng lại không muốn một Iran sở hữu vũ khí hạt nhân ngay sát sườn phía nam của mình. Sự hợp tác này càng trở nên sâu sắc hơn khi Iran trở thành nhà cung cấp vũ khí lớn cho Nga trong cuộc xung đột Ukraine, khiến viễn cảnh một thỏa thuận hạt nhân quốc tế ngày càng xa vời.
Về phía Trung Quốc, sự trỗi dậy của Iran được xem như một phần trong cuộc cạnh tranh kinh tế và chiến lược với Hoa Kỳ. Bắc Kinh hiểu rằng một Iran có ảnh hưởng, liên kết với các thành viên của Tổ chức Hợp tác Thượng Hải, có thể làm suy yếu hệ thống petrodollar. Là một trong những khách hàng dầu mỏ của Iran và là nhà cung cấp các khí tài quân sự, Trung Quốc đã và đang xây dựng một mối quan hệ đối tác thực dụng. Vai trò trung gian trong việc hòa giải giữa Saudi Arabia và Iran gần đây càng cho thấy tham vọng của Bắc Kinh trong việc định hình lại trật tự quyền lực tại Trung Đông.

3. Các quốc gia Trung Đông và Châu Âu

Phản ứng của các quốc gia Trung Đông và châu Âu, dù khác nhau về hình thức, đều có chung một mẫu số: sự ưu tiên cho ổn định và lợi ích kinh tế.
Phần lớn các quốc gia Trung Đông như Ả Rập Xê Út, UAE, và Ai Cập, dù lên án hành động của Israel, nhưng mối lo ngại thực sự của họ là nguy cơ xung đột lan rộng. Một cuộc chiến toàn diện sẽ đe dọa an ninh của chính họ, làm gián đoạn huyết mạch thương mại qua eo biển Hormuz, đẩy giá dầu lên cao và phá hủy các kế hoạch kinh tế đầy tham vọng. Ngay cả các lực lượng ủy nhiệm của Iran như Hezbollah và Houthi cũng tỏ ra kiềm chế, cho thấy sự suy yếu sau nhiều năm xung đột. Lời kêu gọi giảm leo thang của họ, vì thế, không chỉ xuất phát từ áp lực dư luận mà còn từ những toan tính sinh tồn đầy thực dụng.
Tương tự, Liên minh Châu Âu (EU) cũng chọn một lập trường mềm mỏng. Với chính sách "đối thoại mang tính phê phán", EU tin rằng việc duy trì các kênh liên lạc mở với Iran sẽ hiệu quả hơn là các biện pháp trừng phạt khắc nghiệt. Là một đối tác thương mại lâu năm của Iran, châu Âu luôn tìm kiếm cơ hội đầu tư và không muốn một cuộc khủng hoảng mới làm gián đoạn các lợi ích kinh tế. Nỗ lực của bộ ba Đức, Pháp, Anh trong các cuộc đàm phán hạt nhân trước đây đã thể hiện rõ ưu tiên của họ: dùng ngoại giao để giải quyết xung đột, một cách tiếp cận khác biệt hoàn toàn với logic quân sự của Israel và Mỹ.

IV. Lời kết

Từ những bước đi cẩn trọng và bí mật trong màn đêm đến những màn đối đầu quân sự trực diện hiện tại, cuộc xung đột Iran - Israel đã được đẩy đến một ngưỡng mới. Sự leo thang trong tháng 6 năm 2025 không phải là một sự kiện đơn lẻ, mà là đỉnh điểm của một quá trình tích tụ hàng thập kỷ những mâu thuẫn về ý thức hệ, tham vọng bá chủ khu vực và cuộc chạy đua hạt nhân không khoan nhượng.
Trong bối cảnh cả 2 quốc gia đều không cho thấy dấu hiệu lùi bước, chương trình hạt nhân của Iran vẫn tiếp tục là "quả bom hẹn giờ" đếm ngược. Mỗi một bước tiến trong việc làm giàu uranium không chỉ là một thành tựu công nghệ, mà còn góp phần tiến thêm một bước tới việc đẩy toàn bộ Trung Đông đến gần hơn với bờ vực của một cuộc chiến tranh toàn diện. Nếu cuộc chiến này xảy ra, hệ quả của nó sẽ vượt xa giới hạn của khu vực, gây ra những cơn địa chấn đối với an ninh năng lượng và trật tự toàn cầu.
Thế nhưng, khi đối mặt với nguy cơ này, cộng đồng quốc tế lại cho thấy sự phân hóa sâu sắc. Những nỗ lực ngoại giao rời rạc và các toan tính lợi ích riêng của từng cường quốc đã làm suy yếu mọi khả năng can thiệp quyết liệt. Thế giới đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử: Liệu các cường quốc có thể tìm thấy một mẫu số chung để ngăn chặn một thảm kịch không thể đảo ngược, hay sẽ tiếp tục đứng nhìn Trung Đông bị nhấn chìm trong biển lửa, kéo theo sự sụp đổ của trật tự toàn cầu hiện tại? Câu trả lời cho câu hỏi này, có lẽ, sẽ định hình số phận của cả thế kỷ 21.